Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pneumatic /nju:'mætik/  /nu:'mætik/

  • Tính từ
    đầy khí, đầy hơi
    pneumatic tyres
    lốp xe bơm đầy hơi
    chạy bằng khí nén
    pneumatic drills
    máy khoan chạy bằng khí nén
    pneumatic hammer
    búa hơi; búa gió

    * Các từ tương tự:
    pneumatic dispatch, pneumatically, pneumaticity, pneumatics