Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plywood
/'plaiwʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plywood
/ˈplaɪˌwʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gỗ dán
sheets
of
plywood
tấm gỗ dán
plywood
furniture
đồ đạc bằng gỗ dán
noun
[noncount] :a strong board that is made by gluing together thin sheets of wood
a
floor
made
of
plywood =
a
plywood
floor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content