Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plutocrat
/'plu:təkræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plutocrat
/ˈpluːtəˌkræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
tên đầu sỏ tài chính
* Các từ tương tự:
plutocratic
,
plutocratical
,
plutocratically
noun
plural -crats
[count] often disapproving :a person who has power because of great wealth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content