Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plutocracy
/plu:'tɒkrəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plutocracy
/pluˈtɑːkrəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chế độ đầu sỏ tài chính
nước dưới chế độ đầu sỏ tài chính
bọn đầu sỏ tài chính
noun
plural -cies
[noncount] :government by the richest people
a
trend
toward
plutocracy
[count] :a country that is ruled by the richest people
If
only
the
wealthy
can
afford
to
run
for
public
office
,
are
we
more
a
plutocracy
than
a
democracy
?
[count] :a group of very rich people who have a lot of power
corporate
greed
and
America's
growing
plutocracy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content