Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

plurality /plʊə'ræləti/  

  • Danh từ
    (ngôn ngữ học)
    [dạng] số nhiều
    nhiều
    a plurality of influences
    nhiều ảnh hưởng
    (Mỹ, chính trị) đa số tương đối
    (như pluralism) (tôn giáo) sự kiêm nhiệm