Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pluralist
/'plʊərəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người theo thuyết hòa hợp đa chủng tộc
Tính từ
(cách viết khác pluralistic)
đa chủng tộc
a
pluralist
society
một xã hội đa chủng tộc
* Các từ tương tự:
pluralistic
,
pluralistically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content