Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pluralist /'plʊərəlist/  

  • Danh từ
    người theo thuyết hòa hợp đa chủng tộc
    Tính từ
    (cách viết khác pluralistic)
    đa chủng tộc
    a pluralist society
    một xã hội đa chủng tộc

    * Các từ tương tự:
    pluralistic, pluralistically