Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pluralism /'plʊərəlizəm/  

  • Danh từ
    tình trạng đa chủng tộc; tình trạng đa tín ngưỡng (về tôn giáo và chính trị)
    thuyết hòa hợp đa chủng tộc
    (thường xấu) sự kiêm nhiệm