Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (ngôn ngữ học)
    số nhiều, dạng số nhiều
    the plural of child is "children"
    [dạng] số nhiều của "child" là chidren"
    Tính từ
    (ngôn ngữ học) ở số nhiều, [thuộc] số nhiều
    most plural nouns in English end in "s"
    phần lớn danh từ số nhiều trong tiếng Anh kết thúc bằng con chữ "s"
    [gồm] nhiều…
    a plural society
    một xã hội đa chủng tộc

    * Các từ tương tự:
    pluralise, pluralism, pluralist, pluralistic, pluralistically, plurality, pluralization, pluralize, plurally