Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pluperfect /,plu:m'pɜ:fikt/  

  • Tính từ
    (cách viết khác past perfect) (ngôn ngữ học)
    quá khứ hoàn thành (thì của động từ)
    Danh từ
    (cách viết khác past perfect) (ngôn ngữ học)
    thì quá khứ hoàn thành (had + quá khứ phân từ, ví dụ had received)