Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plumper
/'plʌmpə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)
người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)
(từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content