Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-mier; -miest)
    (khẩu ngữ) tốt, đáng thèm muốn
    a plummy job
    công ăn việc làm tốt
    (nghĩa xấu) nghe như ngậm hạt mận trong miệng, kẻ cả (giọng nói)
    a plummy voice
    giọng kẻ cả