Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plummy
/plʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plummy
/ˈplʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-mier; -miest)
(khẩu ngữ) tốt, đáng thèm muốn
a
plummy
job
công ăn việc làm tốt
(nghĩa xấu) nghe như ngậm hạt mận trong miệng, kẻ cả (giọng nói)
a
plummy
voice
giọng kẻ cả
adjective
plummier; -est
[also more ~; most ~]
like a plum in color, taste, or smell
the
wine's
ripe
, plummy
flavors
often disapproving of a person's voice :full and formal often in a way that sounds too proper and not natural
his
plummy
British
accent
informal :wanted by many people :very good and desirable
a
plummy
job
[=
a
good
job
that
people
want
to
have
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content