Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plummet
/'plʌmit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plummet
/ˈplʌmət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plummet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quả dọi
hòn chì (dây câu)
Động từ
rơi thẳng xuống, rơi xuống nhanh
pieces
of
rock
plummeted
down
the
mountainside
to
the
ground
below
những tảng đá rơi thẳng xuống bãi đất ở phía dưới
house
prices
have
plummeted
in
this
area
giá nhà đã xuống nhanh ở vùng ấy
verb
-mets; -meted; -meting
[no obj]
always followed by an adverb or preposition :to fall suddenly straight down especially from a very high place
The
acrobat
plummeted
into
the
net
.
The
car
plummeted
to
the
bottom
of
the
canyon
.
The
satellite
plummeted
into
/
toward
the
ocean
.
to fall or drop suddenly in amount, value, etc. :plunge
Stock
prices
plummeted
40
percent
during
the
scandal
.
The
TV
show
has
plummeted
in
the
ratings
.
Temperatures
are
expected
to
plummet
this
weekend
.
The
town's
population
plummets
when
the
students
leave
for
the
summer
.
verb
See
plunge
below
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content