Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lông chim, lông vũ
    cùm lông vũ (để trang sức trên tóc, trên mũ…)
    làn hình lông chim
    a plume of smoke
    làn khói hình lông chim
    Động từ
    rỉa (lông)
    con chim rỉa lông
    plume oneself on
    khoe mẽ về tài khéo của mình

    * Các từ tương tự:
    plume-like, plumed, plumelet