Danh từ
lông chim, lông vũ
cùm lông vũ (để trang sức trên tóc, trên mũ…)
làn hình lông chim
làn khói hình lông chim
Động từ
rỉa (lông)
con chim rỉa lông
plume oneself on
khoe mẽ về tài khéo của mình