Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plumber
/'plʌmə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plumber
/ˈplʌmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ ống nước (đặt và sửa chữa ống nước)
* Các từ tương tự:
plumbery
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to install or repair sinks, toilets, water pipes, etc.
* Các từ tương tự:
plumber's snake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content