Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plug-chain
/'plʌgtʃein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content