Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plucky
/'plʌki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plucky
/ˈplʌki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gan dạ, dũng cảm
adjective
pluckier; -est
[also more ~; most ~] informal :having or showing a lot of courage or determination
a
plucky
young
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content