Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ploy
/plɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ploy
/ˈploɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủ đoạn, mánh lới (ví dụ trong trò chơi, để giành lợi thế)
it
was
all
a
ploy
to
distract
attention
from
his
real
aims
đó là cả một mánh lới để cho nó lãng đi không tập trung sự chú ý vào mục tiêu thực sự của nó
noun
plural ploys
[count] :a clever trick or plan that is used to get someone to do something or to gain an advantage over someone
Her
story
about
being
sick
is
only
a
ploy
to
get
you
to
give
her
money
.
a
marketing
ploy [=
something
that
people
who
are
selling
a
product
use
to
make
people
want
to
buy
the
product
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content