Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plowshare
/'plaʊ∫eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plowshare
/ˈplaʊˌʃeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như ploughshare
xem
ploughshare
noun
US or Brit ploughshare , pl -shares
[count] :the part of a plow that digs into the soil
beat/turn swords into plowshares
xem
sword
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content