Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plotter
/'plɒtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plotter
/ˈplɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ âm mưu
noun
plural -ters
[count] a person who secretly plans to do something illegal or harmful :someone who plots something
The
police
caught
the
plotters
of
the
bank
heist
.
a computer program or device that creates a graph or chart from information
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content