Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    tiếng tõm (của vật rơi xuống nước)
    nó ném một hòn đá cuội từ trên cầu xuống nước và chờ nghe tiếng rơi tõm
    Phó từ
    tõm
    the stone fell plop into the water
    hòn đá rơi tõm xuống nước
    Động từ
    phát ra tiếng tõm
    did you hear it plop?
    Anh có nghe tiếng rơi tõm của vật ấy không?
    rơi đánh tõm một cái
    con cá rơi đánh tõm một cái trở lại song