Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plinth
/plinθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plinth
/ˈplɪnɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chân tượng, chân cột (hình vuông)
* Các từ tương tự:
plinthite
noun
plural plinths
[count] :a block of stone or wood that is used as the base for a pillar, statue, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content