Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plimsoll
/'plimsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plimsoll
/ˈplɪmsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác pump) (Mỹ sneakers)
giày thể thao đế cao su
a
pair
of
plimsolls
đôi giày thể thao đế cao su
* Các từ tương tự:
Plimsoll line
,
plimsolls
noun
plural -solls
[count] Brit :a light sports shoe that is made of strong cloth and has a rubber bottom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content