Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ
    I was in a dreadful plight - I had lost my money and missed the last train home
    tôi ở trong một cảnh ngộ không khổ dễ sợ, đã mất hết tiền lạ nhỡ chuyến xe lửa cuối cùng về nhà
    Động từ
    plight one's troth
    (từ cổ)
    hứa hôn với ai

    * Các từ tương tự:
    plighter