Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dễ uốn, mềm dẻo
    the pliant branches of young trees
    cành dễ uốn của các cây non
    dễ tính, mềm mỏng (người, tính tình)

    * Các từ tương tự:
    pliantly, pliantness