Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plexus
/'pleksəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plexus
/ˈplɛksəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(số nhiều, không đổi hoặc plexuses) (giải phẫu)
đám rối
the
solar
plexus
đám rối dương (mạng dây thần kinh ở bụng)
noun
see solar plexus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content