Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plethora
/'pleθərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plethora
/ˈplɛɵərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự quá thừa thãi, sự thừa quá nhiều
the
report
contained
a
plethora
of
details
bản báo cáo thừa quá nhiều chi tiết
noun
[singular] formal :a very large amount or number :an amount that is much greater than what is necessary
A
plethora
of
books
have
been
written
on
the
subject
.
a
plethora
of
information
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content