Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pleonasm
/'pliənæzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(ngôn ngữ học)
sự thừa từ
"
hear
with
one's
ears
"
is
a
pleonasm
"nghe với tai mình" là một sự thừa từ
từ thừa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content