Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số lượng phong phú; số lượng dồi dào; số lượng nhiều
    there is plenty of time
    có nhiều thì giờ
    they always gave us plenty to eat
    họ bao giờ cũng cho chúng tôi ăn thừa thãi
    days (years…) of plenty
    những ngày (năm…) sung túc
    looking back on the years of plenty
    nhìn lùi lại những năm sung túc trước đây
    in plenty
    phong phú, dồi dào
    food and drink in plenty
    cái ăn cái uống dồi dào
    Phó từ
    (+ more; hoặc khi + long, big, tall… thì tiếp sau có enough)
    thừa
    there's plenty more paper if you need it
    có thừa giấy nếu anh cần
    the rope was plenty long enough to reach the ground
    dây chão thừa đủ dài để chạm đất