Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plenitude
/'plenitju:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plenitude
/ˈplɛnəˌtuːd/
/Brit ˈplɛnəˌtjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph
noun
formal
[singular] :a large number or amount of something
She
has
gathered
a
plenitude
of
information
on
the
topic
.
a
plenitude
of
choices
[noncount] :the state of being full or complete
a
life
of
happiness
and
plenitude [=
a
life
in
which
there
is
plenty
of
food
,
money
,
etc
.]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content