Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

plenipotentiary /,plenipə'ten∫əri/  

  • Danh từ
    (nggiao)
    đại diện toàn quyền
    Tính từ
    (ngoại giao)
    toàn quyền
    the minister was given plenipotentiary powers in the trade negotiations
    ông bộ trưởng được toàn quyền trong cuộc thương lượng về mậu dịch
    đại sứ đặc mệnh toàn quyền