Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plenary
/'pli:nəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plenary
/ˈpliːnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
toàn thể
a
plenary
session
of
the
assembly
phiên họp toàn thể của hội đồng
không giới hạn; tuyệt đối, hoàn toàn (quyền lục…)
plenary
powers
toàn quyền
adjective
always used before a noun
formal
attended by all the people who have the right to attend
A
plenary
meeting
of
the
500
members
was
held
last
summer
.
plenary
sessions
of
the
legislature
complete in every way
the
plenary [=
absolute
]
power
of
the
federal
government
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content