Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (chính trị)
    cuộc bỏ phiếu toàn dân
    a plebiscite was held to decide the fate of the country
    một cuộc bỏ phiếu toàn dân đã được tổ chức để quyết định vận mệnh đất nước