Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pleat
/pli:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pleat
/ˈpliːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nếp xếp (ở quần áo)
Động từ
xếp nếp
pleated
curtains
màn cửa xếp nếp
* Các từ tương tự:
pleater
noun
plural pleats
[count] :a fold in cloth that is made by folding the material onto itself
Her
skirt
has
pleats
at
the
waist
.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content