Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pleasingly /'pliziŋli/  

  • Phó từ
    [một cách] dễ chịu, [một cách] thích thú, [một cách] vừa lòng
    everything pleasingly arranged for the guests
    mọi thứ được sắp xếp làm vừa lòng khách