Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vui lòng, vừa lòng, vừa ý
    your mother will be very pleased with you
    mẹ anh sẽ rất vừa lòng về anh
    are you pleased with the new flat?
    Căn hộ mới anh có vừa ý không?
    he looks rather pleased with himself
    anh ta trông khá vừa ý về mình (về những việc mình đã làm)
    pleased to do something
    vui sướng làm việc gì
    we were pleased to hear the news
    chúng tôi vui sướng nghe tin đó
    ông thống đốc vui lòng nhận lời mời
    [as] pleased as punch
    rất vui lòng, rất vừa lòng, rất vừa ý