Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pleasantry
/'plezntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pleasantry
/ˈplɛzn̩tri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời pha trò, lời nói đùa
lời nhận xét lịch sự
after
an
exchange
of
pleasantries
,
the
leaders
started
their
negotiations
sau một hồi trao đổi những lời nhận xét lịch sự, hai nhà lãnh đạo bắt đầu đàm phán
noun
plural -ries
[count] formal :something (such as a greeting) that people say in order to be polite - usually plural
After
exchanging
pleasantries
,
she
brought
me
into
her
office
to
discuss
the
project
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content