Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    dễ chịu, thú vị; hay, đẹp
    a pleasant afternoon
    một buổi chiều thú vị
    (to somebody) lịch sự và thân thiện, dễ thương
    make oneself pleasant to visitors
    tỏ ra lịch sự và thân thiện với khách
    what a pleasant girl
    cô gái mới dễ thương làm sao?

    * Các từ tương tự:
    pleasantly, pleasantness, pleasantry