Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pleadings
/'pli:diŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pleading
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (luật học)
lời biện hộ (thường dưới dạng viết)
noun
plural -ings
the act of asking for something in a serious and emotional way [noncount]
I'm
tired
of
their
begging
and
pleading. [
count
]
Despite
our
pleadings
to
be
allowed
to
leave
,
they
kept
us
there
for
several
more
hours
.
[count] law :one of the formal, usually written statements made by the two sides of a legal case in a court of law
* Các từ tương tự:
pleadingly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content