Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pleadingly
/'pli:diŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pleadingly
/ˈpliːdɪŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
với giọng cầu xin, với giọng nài xin
adverb
[more ~; most ~] :in a way that shows that someone wants something very much
He
looked
up
at
me
pleadingly.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content