Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

plaza /'plɑ:zə/  /'plæzə/

  • Danh từ
    quảng trường
    [nơi họp] chợ (ở thành phố Tây Ban Nha)
    (Mỹ) khu buôn bán, khu lắm cửa hàng cửa hiệu