Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
playwright
/'pleirait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
playwright
/ˈpleɪˌraɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
playwright
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà soạn kịch
noun
plural -wrights
[count] :a person who writes plays :dramatist
noun
The playwright has deftly caught the way people talk to each other
dramatist
dramaturge
or
dramaturgist
scriptwriter
screenwriter
scenarist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content