Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
playtime
/'pleitaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
playtime
/ˈpleɪˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giờ ra chơi (ở trường học)
the
children
are
outside
during
playtime
tụi trẻ đang ra ngoài trong giờ ra chơi
noun
[noncount] a time to play and have fun
She
has
a
little
playtime
in
the
morning
before
she
goes
to
school
.
This
isn't
playtime;
get
to
work
!
Brit :recess
The
children
have
playtime
after
lunch
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content