Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ chơi
    (nghĩa bóng) món đồ chơi
    she seemed content with her life as a rich man's plaything
    chị ta có vẻ bằng lòng với cuộc đời làm một món đồ chơi cho một lão giàu có