Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
playhouse
/'pleihaus/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
playhouse
/ˈpleɪˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà hát, rạp hát
nhà cho bé (nhà rất nhỏ, đủ cho một cháu bé chơi trong đó)
noun
plural -houses
[count] theater
usually used in names
the
Provincetown
Playhouse
in
New
York
City
a small house for children to play in - called also (Brit) Wendy house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content