Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
play-by-play
/pleibai'plei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
play-by-play
/ˈpleɪˌbaɪˌpleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, thể dục, thể thao)
bài tường thuật chi tiết trên đài (về một cuộc đấu)
noun
plural -plays
US :a description of a game that is given while the game is being played [count]
I
listened
to
a
play-by-play
of
the
game
. [
noncount
]
a
broadcaster
who
does
play-by-play
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content