Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
play-actor
/'plei,æktə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(nghĩa xấu) kép hát
người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" (nghĩa bóng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content