Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

plausibility /,plɔ:zə'biləti/  

  • Danh từ
    tính có vẻ hợp lý; tính tin được
    (nghĩa xấu) sự khéo nói, sự khéo tán
    beware of the plausibility of salesmen!
    Hãy đề phòng lối tán khéo của tụi bán hàng