Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
platelet
/'pleitlit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
platelet
/ˈpleɪtlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiểu cầu (máu)
noun
plural -lets
[count] :a small, round, thin blood cell that helps blood to stop flowing from a cut by becoming thick and sticky - called also blood platelet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content