Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
plateful
/'pleitful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
plateful
/ˈpleɪtˌfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đĩa [đầy]
he
has
eaten
three
platefuls
of
porridge
nó đã ăn ba đĩa cháo yến mạch
noun
plural -fuls
[count] :the amount of food that fills a plate
two
platefuls
of
salad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content